STT |
Tên quy trình |
Mã hóa |
01 |
Quy trình cải tiến hệ thống quản lý chất lượng | QT5/KTKTDL-ĐBCL |
02 |
Quy trình xây dựng chương trình đào tạo | QT6/KTKTDL-ĐT |
03 |
Quy trình bổ sung, chỉnh sửa chương trình đào tạo | QT7/KTKTDL-ĐT |
04 |
Quy trình biên soạn giáo trình/bài giảng | QT8/KTKTDL-ĐT |
05 |
Quy trình bổ sung, chỉnh sửa giáo trình/bài giảng | QT9/KTKTDL-ĐT |
06 |
Quy trình thi/kiểm tra kết thúc môn học, môđun | QT10/KTKTDL-ĐT |
07 |
Quy trình xét và công nhận tốt nghiệp | QT11/KTKTDL-ĐT |
08 |
Quy trình đánh giá kết quả học tập | QT12/KTKTDL-ĐT |
09 |
Quy trình xây dựng kế hoạch đào tạo/Thời khóa biểu | QT13/KTKTDL-ĐT |
10 |
Quy trình thực hiện tiến độ đào tạo | QT14/KTKTDL-ĐT |
11 |
Quy trình tổ chức học lại, thi lại | QT15/KTKTDL-ĐT |
12 |
Quy trình quản lý hoạt động học tập của học sinh | QT16/KTKTDL-ĐT |
13 |
Quy trình dự giờ | QT17/KTKTDL-ĐT |
14 |
Quy trình quy hoạch và bổ nhiệm cán bộ | QT19/KTKTDL-TCHC |
15 |
Quy trình đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý, nhà giáo | QT20/KTKTDL-TCHC |
16 |
Quy trình đánh giá, phân loại cán bộ quản lý, nhà giáo | QT21/KTKTDL-TCHC |
17 |
Quy trình quản lý hồ sơ cán bộ, viên chức | QT22/KTKTDL-TCHC |
18 |
Quy trình khen thưởng cán bộ, viên chức | QT23/KTKTDL-TCHC |
19 |
Quy trình kỷ luật cán bộ, viên chức | QT24/KTKTDL-TCHC |
20 |
Quy trình tự đánh giá chất lượng cơ sở GDNN | QT30/KTKTDL-ĐBCL |
21 |
Quy trình tuyển sinh | QT32/KTKTDL-ĐT |
22 |
Quy trình đánh giá kết quả rèn luyện | QT37/KTKTDL-ĐT |
23 |
Quy trình cấp phát văn bằng, chứng chỉ cho người học | QT38/KTKTDL-ĐT |
24 |
Quy trình cấp lại văn bằng, bảng điểm | QT39/KTKTDL-ĐT |
25 |
Quy trình bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa máy móc thiết bị | QT46/KTKTDL-TCHC |
26 |
Quy trình cấp phát vật tư phục vụ đào tạo | QT47/KTKTDL-TCHC |
27 |
Quy trình quản lý xưởng thực hành, phòng học lý thuyết | QT48/KTKTDL-TCHC |
28 |
Quy trình thanh – quyết toán | QT49/KTKTDL-TCHC |
29 |
Quy trình kiểm kê và thanh lý tài sản, thiết bị | QT50/KTKTDL-TCHC |